English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | chính trị
|
| English | Nounspolitics |
| Example |
có hứng thú về chính trị
interested in politics
|
| Vietnamese | bộ chính trị
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | thường vụ bộ chính trị
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | ủy viên bộ chính trị
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | học viện chính trị quốc gia hồ chí minh
|
| English | Nouns |
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.