Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "chính trị" 1 hit

Vietnamese chính trị
button1
English Nounspolitics
Example
có hứng thú về chính trị
interested in politics

Search Results for Synonyms "chính trị" 4hit

Vietnamese bộ chính trị
button1
English Nouns
Vietnamese thường vụ bộ chính trị
button1
English Nouns
Vietnamese ủy viên bộ chính trị
button1
English Nouns
Vietnamese học viện chính trị quốc gia hồ chí minh
button1
English Nouns

Search Results for Phrases "chính trị" 2hit

có hứng thú về chính trị
interested in politics
Hắn ám sát một chính trị gia.
He assassinated a politician.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z